--

ecological niche

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecological niche

+ Noun

  • Ổ sinh thái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecological niche"
  • Những từ có chứa "ecological niche" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sinh thái Việt
Lượt xem: 935